Có 2 kết quả:
股癣 gǔ xuǎn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄢˇ • 股癬 gǔ xuǎn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tinea cruris, fungal skin infection of the groin
(2) dermatomycosis, esp. sexually transmitted
(3) jock itch
(2) dermatomycosis, esp. sexually transmitted
(3) jock itch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tinea cruris, fungal skin infection of the groin
(2) dermatomycosis, esp. sexually transmitted
(3) jock itch
(2) dermatomycosis, esp. sexually transmitted
(3) jock itch
Bình luận 0